1️⃣ Hệ RAAS (ACEI và ARB)
🌟 Lợi ích: ACEI và ARB có tác dụng bảo vệ thận ở bệnh nhân bệnh thận mạn (CKD) chưa tiến triển đến giai đoạn cuối (ESRD). Việc giảm mức lọc cầu thận giúp bảo vệ các tế bào thận còn lại, giảm protein niệu, làm chậm quá trình tiến triển của CKD. Khi khởi trị, có thể xuất hiện tăng nhẹ creatinine máu do thay đổi huyết động học trong cầu thận (giãn ưu thế tiểu động mạch đi), không liên quan đến mất chức năng nephron và không gây tổn thương thận nội tại.
⚡ Nguy cơ: Ở bệnh nhân giảm thể tích tuần hoàn hiệu quả hoặc bệnh lý động mạch thận, ACEI và ARB có thể gây giảm nhanh chức năng thận do tiểu động mạch đi không thể co lại để duy trì áp suất thủy tĩnh trong cầu thận.
2️⃣ Lợi tiểu quai:
🌟 Lợi ích: Lợi tiểu quai hữu ích trong kiểm soát quá tải dịch, giúp ngăn ngừa tắc nghẽn ống thận và quản lý tình trạng quá tải.
⚡ Nguy cơ: Ở bệnh nhân không quá tải dịch, nhóm thuốc này có thể gây giảm thể tích tuần hoàn hiệu quả, giảm lưu lượng máu đến thận, rối loạn điện giải, và kiềm chuyển hóa.
3️⃣ NSAIDs:
⚡ NSAIDs gây co tiểu động mạch đến, làm giảm lưu lượng máu qua cầu thận. Điều này đặc biệt nguy hiểm với bệnh nhân có giảm thể tích tuần hoàn hiệu quả, gây suy giảm chức năng thận.
4️⃣ Thuốc cản quang
📖 Theo khuyến cáo năm 2020 của American College of Radiology:
⚡ Nguy cơ thấp: Với eGFR > 30 mL/phút, nguy cơ tổn thương thận cấp (AKI) là rất thấp.
⚡ Nguy cơ cao: Với eGFR < 30 mL/phút, nguy cơ AKI tăng đáng kể. Khuyến cáo nên💧dự phòng bằng nước muối sinh lý và 🚫 tránh sử dụng các thuốc gây độc thận khác (như NSAIDs, aminoglycoside, v.v....) trước và sau dùng thuốc cản quang.
5️⃣ Kháng sinh
⚡ Có rất nhiều loại kháng sinh có khả năng gây độc tính trên thận, nhưng cần đặc biệt chú ý đến các nhóm sau vì nguy cơ tổn thương thận cao:
- Aminoglycoside: Thường gây "hoại tử ống thận cấp" (acute tubular necrosis), đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài.
- Vancomycin: Thường gây "viêm ống thận mô kẽ cấp", nhất là khi phối hợp với các thuốc độc thận khác (aminoglycoside, NSAIDs, v.v...).
- Cephalosporin: Một số loại trong nhóm này cũng có nguy cơ gây "viêm ống thận mô kẽ cấp", đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử bệnh thận mạn.
⚠️ Lưu ý quan trọng:
- Theo dõi chức năng thận (đặc biệt creatinine và eGFR) định kỳ trong quá trình sử dụng.
- Điều chỉnh liều theo hướng dẫn Sanford nếu bệnh nhân có bệnh lý thận
- Tránh phối hợp nhiều thuốc độc thận cùng lúc nếu không thực sự cần thiết.
⚠️ Tình huống lâm sàng:
Bệnh sử: Bệnh nhân nam, 52 tuổi, nhập viện vì tiểu ít. Cách vào viện 3 ngày: Bệnh nhân đau bụng, buồn nôn, nôn ói, tiêu chảy nhiều lần, sốt. Bệnh nhân tự mua thuốc tại hiệu thuốc và sử dụng: Hapacol 650 Extra, Cefadroxil 500 mg, Prednisolon, BC Complex. Sau 2-3 ngày dùng thuốc, bệnh nhân giảm ói, giảm tiêu chảy nhưng xuất hiện đau tức hạ vị; tiểu lắt nhắt, lượng nước tiểu giảm dần; sang ngày thứ 3, tiểu < 200 ml/ngày → Nhập viện.
Tiền sử: Viêm gan B mạn (16 năm), không điều trị; Lao phổi (10 năm), đã điều trị; Đái tháo đường type 2 (4 năm), điều trị liên tục; eGFR (1 tháng trước): 80 ml/phút.
Xét nghiệm:
- 🩸 Hb: 12.0, WBC: 10.80, PLT: 91.
- 🧪 Glucose: 22.1 mmol/l.
- 🩺 Ure/Creatinin: 25.4/1151 mmol/l; eGFR: 4.31 ml/phút.
- 🧂 Na/K/Cl: 129/4.2/95.
- 🧬 AST/ALT: 68/80.
- 🚨 Hồng cầu niệu (+), Protein niệu (+), Addis: hồng cầu dày đặc.
❓ Chẩn đoán sơ bộ và cần làm thêm xét nghiệm gì để chẩn đoán xác định
💡 Mình sẽ gửi 2 voucher giảm 20.000 VNĐ khi mua tài liệu tham khảo của Min Min Team cho 2 bạn trả lời đúng/sớm/nhanh nhất!