Trước khi tìm hiểu chẩn đoán và điều trị tăng/hạ kali máu (#nvtin0007 và #nvtin0008), hãy cùng khám phá cơ chế cân bằng kali để hiểu rõ hơn về sinh lý và ứng dụng trong lâm sàng nhé!
🧪 Kali (K+) trong cơ thể chiếm ~50 mEq/kg (98% nội bào, 2% ngoại bào). Ví dụ: một người nặng 50kg có 2500 mEq K+ (2450 mEq nội bào, 50 mEq ngoại bào). Huyết tương chỉ chiếm 1/3 thể tích ngoại bào (~16,7 mEq K+), dẫn đến nồng độ K+ máu ~ 4,7 mEq/L.
🌀 Những yếu tố ảnh hưởng cân bằng K+:
1️⃣ Insulin: Không chỉ vận chuyển glucose vào tế bào mà còn kích thích K+ đi vào tế bào qua kênh Na-K-ATPase ➡️ Là thuốc giúp hạ nhanh K+ máu.
2️⃣ Rối loạn thăng bằng kiềm-toan: Cơ chế của cân bằng này liên quan đến kênh trao đổi ion H-K-Exchange
🔹 Nhiễm kiềm: H+ giảm, H+ ra ngoại bào, K+ vào nội bào ➡️ Giảm K+ máu.
🔹 Nhiễm toan: H+ tăng, H+ vào nội bào, K+ ra ngoại bào ➡️ Tăng K+ máu.
📌 Ứng dụng: Dùng NaHCO₃ để điều trị tăng K+ máu.
3️⃣ Hệ Adrenergic: Cơ chế của cân bằng này liên quan đến kênh Na-K-ATPase.
🔸 Kích thích β2 như Salbutamol, Albuterol ➡️ Hoạt hóa Na-K-ATPase ➡️ Hạ K+ máu.
🔸 Kích thích α ➡️ K+ từ nội bào ra ngoại bào ➡️ Tăng K+ máu.
📌 Ứng dụng: Dùng Salbutamol, Albuterol để điều trị tăng K+ máu.
4️⃣ Áp suất thẩm thấu: Khi máu tăng áp suất thẩm thấu, nước từ nội bào ra ngoại bào để cân bằng ➡️ K+ nội bào tăng ➡️ K+ di chuyển ra ngoại bào ➡️Tăng K+ máu.
5️⃣ Hủy hoại tế bào: Tổn thương tế bào (như tiêu cơ vân, tan máu) làm giải phóng K+ nội bào ➡️ Tăng K+ máu.
6️⃣ Vận động: Tập thể dục làm giảm ATP, mở kênh K+ ở màng tế bào cơ ➡️ K+ ra ngoại bào. K+ ngoại bào giúp giãn mạch, tăng lưu lượng máu đến cơ, hỗ trợ tuần hoàn.
BÀI VIẾT CÓ LIÊN QUAN
Chẩn đoán và điều trị hạ kali máu
Chẩn đoán và điều trị tăng kali máu